🌟 조력 발전 (潮力發電)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🌷 ㅈㄹㅂㅈ: Initial sound 조력 발전
-
ㅈㄹㅂㅈ (
자리보전
)
: 병이 나서 몸을 움직이지 못하고 한자리에 누워 있음.
Danh từ
🌏 SỰ NẰM BẤT ĐỘNG: Sự nằm ở một chỗ không cử động cơ thể được do bệnh tật. -
ㅈㄹㅂㅈ (
조력 발전
)
: 바다의 밀물과 썰물의 높이 차이로 일어나는 힘을 이용해 전기를 일으키는 발전 방식.
None
🌏 THỦY ĐIỆN: Phương thức phát điện nhờ sử dụng lực phát sinh do sự khác biệt độ cao của nước triều lên và nước triều xuống ở biển để tạo ra dòng điện.
• Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)